Cảm biến tiếng ồn công nghiệp RS485 Modbus RTU ES-NOISE-01 sử dụng micro tụ điện có độ nhạy cao tín hiệu ổn định và chính xác cao. Cảm biến có dải đo rộng, độ tuyến tính tốt, dễ dàng sử dụng và lắp đặt.
Cảm biến tiếng ồn được sử dụng rộng rãi trong: giám sát tiếng ồn các nhà máy công nghiệp, nhà kho, xưởng sản xuất, thư viện, trường học, trung tâm thương mại….
Thông số kỹ thuật:
Nguồn cấp | 10 ~ 30VDC |
Công suất | 0.4W |
Phạm vi đo | 30dB ~ 120dB |
Độ chính xác | ± 0.5 dB (94dB@1kHz) |
Độ phân giải | 0.1dB |
Môi trường hoạt động | -20 ~ 60oC, 0 ~ 95%RH (không ngưng tụ) |
Dải tần số | 20Hz ~ 12.5Khz |
Thời gian đáp ứng | ≤3s |
Độ ổn định | <2% |
Giao tiếp | RS485 |
Kích thước:
Sơ đồ nối dây:
Lắp đặt:
Kết nối RS485 Modbus RTU
Coding | 8 bit binary |
Data bits | 8 bits |
Parity bit | None |
Stop bit | 1 |
Error checking | CRC |
Baudrates | 2400bit/s, 4800bit/s, 9600bit/s default 4800bit/s |
Định dạng khung dữ liệu:
Host query frame structure:
Address code | Function code | Register start address | Register length | Check code low | Check code high |
1 byte | 1 byte | 2 bytes | 2 bytes | 1 byte | 1 byte |
Slave response frame structure:
Address code | Function code | Number of valid bytes | Data area | Second data area | The fist N data area | Check code |
1 byte | 1 byte | 1 byte | 2 bytes | 2 bytes | 2 bytes | 2 bytes |
Bảng dữ liệu thanh ghi:
Register address | PCL address | Content | Operate |
0000 H | 40001 | Instantaneous noise value upload data is 10 times the real value |
Bình luận