Thiết bị chuyển đổi cảm biến lưu lượng áp suất dạng xung sang RS485 là một thiết bị công nghệ cao được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu lưu lượng và áp suất từ cảm biến dạng xung thành giao tiếp RS485 Modbus RTU. Nó giúp tối ưu hóa quá trình đo lường và giám sát lưu lượng và áp suất trong các ứng dụng công nghiệp và hệ thống điều khiển.
Đặc điểm nổi bật
- Chất lượng cao: Thiết bị được thiết kế và sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy cao trong việc chuyển đổi tín hiệu và truyền dữ liệu.
- Độ chính xác: Sản phẩm này có khả năng chuyển đổi tín hiệu với độ chính xác cao, giúp đo lường và giám sát lưu lượng và áp suất một cách chính xác và đáng tin cậy.
- Giao tiếp RS485: Giao tiếp RS485 là một giao thức truyền thông phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và hệ thống điều khiển. Điều này cho phép thiết bị dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có và truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định.
- Ứng dụng đa dạng: Thiết bị chuyển đổi này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm điều khiển quá trình, giám sát lưu lượng và áp suất trong hệ thống nước, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống cấp nước và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
- Thiết kế bền bỉ: Sản phẩm được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của thiết bị trong môi trường khắc nghiệt.
Trong trường hợp quý khách cần tìm các cảm biến đo lưu lượng nước khác quý khách vui lòng liên hệ:
- Hotline/Zalo: 0367 939 867
- Email: epcbtech@gmail.com
Đội ngũ kỹ thuật của EPCB sẽ tư vấn và mua hàng phù hợp với nhu cầu sử dụng của quý khách.
Thông số kỹ thuật
Điện áp hoạt động | 5 ~ 24VDC |
Hỗ trợ truyền thông | RS485 |
Kích thước | 39*35mm |
Nhiệt độ hoạt động | - 40℃ ~+80℃ |
Sơ đồ kết nốiPhương pháp kết nối
Baudrate | 115200 bps |
Data bits | 8 bit |
Parity check | None |
Stop bits | 1 bit |
Cài đặt thông số tốc độ truyền thông RS485
Thông số tốc độ RS485 | Baudrate (bps) |
0 | 2400 |
1 | 4800 |
2 | 9600 |
3 | 192000 |
4 | 38400 |
5 | 57600 |
6 | 115200 |
Thông số địa chỉ thanh ghi
Thanh ghi | Chức năng | Giá trị | Đọc/ghi (R/W) |
0x0003 | Module thiết bị | 0x2022 | R/W |
0x0004 | Tốc độ | 0 – 6 (Mặc định 6) | R/W |
0x0005 | Địa chỉ thiết bị | 1- 255 (Mặc định 255) | R/W |
0x0006 | Hệ số lưu lượng K |
| R/W |
0x0009 | Lưu lượng tức thời (L/min) |
| R |
0x000C | Tổng lưu lượng (L) |
| R/W |
Link Youtube sản phẩm:
Bình luận