ES-SM-THEC-01( RS485 Modbus RTU) Soil Temperature Humidity EC là dòng cảm biến 3 trong 1: độ ẩm đất, nhiệt độ đất, độ dẫn điện đất (EC) Soil Moisture Sensor cho ra kết quả đo chính xác, ổn định & tin cậy.
- Ngõ ra RS485 Modbus RTU giúp dễ dàng kết nối đến bất cứ hệ thống điều khiển và giám sát nào (MCU, PLC, PC...).
- Phù hợp các ứng dụng: Nhà kính, Thí nghiệm, Hệ thống tưới thông minh, trồng lan,...
Nhiệt độ và độ ẩm đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của cây trồng?
- Nhiệt độ cao và thấp sẽ ảnh hưởng đến vi sinh vật trong đất phân hủy các chất hữu cơ trong phân.
- Độ ẩm cao sẽ làm cho đất kém thoáng khí, độ ẩm thấp không thể đáp ứng được sự phát triển của cây trồng.
- Sự nhiễm mặn sẽ làm cứng đất và tạo nhiều vết nứt, làm chết rễ cây.
Muốn gieo trồng tốt trước hết phải hiểu môi trường sinh trưởng.
Vì vậy việc giám sát nhiệt độ độ ẩm độ dẫn điện đất là rất quan trọng trong việc trồng trọt.
Giới thiệu Cảm biến ES-SM-THEC-01 Soil Moisture Sensor :
1. Được hiệu chuẩn nhà máy
Cảm biến đã được hiệu chuẩn tại xưởng, đảm bảo độ chính xác và ổn định.
2. Độ chính xác cao
Chip chất lượng cao được sử dụng bên trong cảm biến giúp:
- Độ Chính xác và độ nhạy cao.
- Tiêu thụ năng lượng thấp.
- Tín hiệu ổn định.
3. Độ bền cao với tiêu chuẩn IP68
- Với tiêu chuẩn IP68 ngăn hơi ẩm, nước bụi xâm nhập vào bên trong.
- Đầu dò bằng thép không gỉ 316 Austenitic Chống: Gỉ, ăn mòn muối-kiềm, chống điện phân,..
- Đảm bảo thiết bị hoạt động lâu dài
4. Dễ dàng cài đặt và sử dụng
Hỗ trợ chuẩn kết nối RS485 Modbus RTU giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị giám sát.
Kích thước:
Thông số kỹ thuật:
Nguồn cấp | 12-24VDC |
Tín hiệu ngõ ra | RS485 (Modbus RTU) |
Cấp bảo vệ | IP68 |
Thời gian đáp ứng | <1s |
Phạm vi đo độ ẩm | 0-100% |
Độ chính xác của độ ẩm | ±3% (trong khoảng 0 – 53%) ±5% (trong khoảng 53 - 100%) |
Độ chính xác của nhiệt độ | ± 0,5 ℃ |
Độ chính xác của độ dẫn điện EC | 0-10000 us/cm ±3% 10000 – 20000 us/cm ±5% |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40 ℃ ~ 80 ℃ |
Phạm vi đo độ ẩm | 0-100% |
Phạm vi đo độ dẫn điện EC | 0 – 20000 us/cm |
Thông số vật lý:
Chiều dài đầu dò | 70mm |
Đường kính đầu dò | 3 mm |
Vật liệu đầu dò | Thép không gỉ 316 |
Vật liệu vỏ cảm biến | Nhựa epoxy (chất chống cháy đen) |
Kết nối:
Giao thức truyền thông dữ liệu:
Chuẩn giao tiếp mặc định: RS485 MODBUS RTU, 9600bps, Data bits: 8, Stop bit: 1, Parity: None
Protocol | Baudrates | Data bits | Stop bit | Parity |
RS485 MODBUS RTU | 2400bps/4800bps/9600bps có thể thay đổi, Mặc định sẽ là 4800bps | 8 | 1 | None |
Địa chỉ thanh ghi
Địa chỉ thanh ghi | Địa chỉ cấu hình PLC | Mô tả | Trạng thái |
0000H | 40001 | Độ ẩm đất (đơn vị: 0.1% RH) | Chỉ đọc |
0001H | 40002 | Nhiệt độ đất (đơn vị: 0.1 ℃) | Chỉ đọc |
0002H | 40003 | Độ dẫn điện của đất (đơn vị: 1us/cm) | Đọc và Ghi |
07D0H | 42001 | Địa chỉ thiết bị (0-252) | Đọc và Ghi |
Bình luận