V3S NBV2
open-source linux computer
V3S NBV2 là máy tính nhúng mini được thiết kế bởi EPCB dựa trên chip V3S của hãng Allwinner với CPU cấu trúc Arm cortex A7, solo core với xung nhịp 1.2Ghz, tích hợp sẵn cổng Ethernet, USB, kết nối LCD và Camera giúp dễ dàng phát triển thành các thiết bị IoT tùy biến.
V3S NBV2 hỗ trợ hệ điều hành linux distro yocto được phát triển bởi EPCB
Cấu hình phần cứng
- SOC: Allwiner V3S CPU ARM Cortex TM -A7 MP1 Processor
- RAM: internal on-chip memory 512Mb DDR2 400Mhz
- MEMORY: On board 16MB SPI nor flash, SD/TF card socket.
- Ethernet: 10/100 base-T standard
- USB 2.0: 1 port USB 2.0, integrate power distribution 5V/500mA
- Display Output: Support RGB 18bit (666) Interfaces with DE/SYNC mode, up to 1024x768@60fps
- Video Decoding: Onboard CSI 2 land connector, support H.264 video encoding up to 720p@60fps
- Debug: onboard usb_to_com CP2102, connect via micro usb.
- Extension ports: 2 x 3.3V, 2 x 5V, 2 x GND, 2 x UART, 1 x SPI, 1x I2C
- LED: 1 x power led, 3 x GPIO led heart beat signal
- Power supply DC 5V/500mA
- PCB: 4 layer (2 signal, 2 plane)
Layout, Diagram, Dimension
Header Pinout
#PIN | Assignment | #PIN | Assignment |
30 | NC | 29 | NC |
28 | GND | 27 | GND |
26 | 5V | 25 | 5V |
24 | 3.3V | 23 | 3.3V |
22 | PC2/SDC2_RST/SPI_CS | 21 | PC3/SDC2_D0/SPI_MOSI |
20 | PC1/SDC2_CMD/SPI_CLK | 19 | PC0/SDC2_CLK/SPI_MISO |
18 | PB9/TWI1_SDA/UART0_RX/PB_EINT9 | 17 | PB8/TWI1_SCK/UART0_TX/PB_EINT8 |
16 | PB7/TWI0_SDA/PB_EINT7 | 15 | PB6/TWIO_SCK/PB_EINT6 |
14 | PB5/PWM1/PB_EINT5 | 13 | PB4/PWM0/PB_EINT4 |
12 | PB3/UART2_CTS/PB_EINT3 | 11 | PB2/UART2_RTS/PB_EINT2 |
10 | PB0/UART2_TX/PB_EINT0 | 9 | PB1/UART2_RX/PB_EINT1 |
8 | PE21/CSI_SCK/TWI1_SCK/UART1_TX | 7 | PE21/CSI_SDA/TWI1_SDA/UART1_RX |
6 | PG0/SDC1_CLK/PG_EINT0 | 5 | PG1/SDC1_CMD/PG_EINT1 |
4 | PG3/SDC1_D1/PG_EINT3 | 3 | PG2/SDC1_D0/PG_EINT2 |
2 | PG5/SDC1_D3/PG_EINT5 | 1 | PG4/SDC1_D2/PG_EINT4 |
Display FPC40 Pinout
1 | TPY2 |
2 | TPX2 |
3 | TPY1 |
4 | TPX1 |
5 | GND |
6 | NC |
7 | PE1/CSI_MCLK/LCD_DE |
8 | PE3/CSI_VSYNC/LCD_VSYNC |
9 | PE2/CSI_HSYNC/LCD_HSYNC |
10 | +3.3V |
11 | PE0/CSI_PCLK/LCD_CLK |
12 | GND |
13 | PE9/CSI_D5/LCD_D7 |
14 | PE8/CSI_D4/LCD_D6 |
15 | PE7/CSI_D3/LCD_D5 |
16 | PE6/CSI_D2/LCD_D4 |
17 | PE5/CSI_D1/LCD_D3 |
18 | PE4/CSI_D0/LCD_D2 |
19 | GND |
20 | GND |
21 | PE15/CSI_D11/LCD_D15 |
22 | PE14/CSI_D10/LCD_D14 |
23 | PE13/CSI_D9/LCD_D13 |
24 | PE12/CSI_D8/LCD_D12 |
25 | PE11/CSI_D7/LCD_D11 |
26 | PE10/CSI_D6/LCD_D10 |
27 | GND |
28 | GND |
29 | PE24/LCD_D23 |
30 | PE23/LCD_D22 |
31 | PE19/CSI_D15/LCD_D21 |
32 | PE18/CSI_D14/LCD_D20 |
33 | PE17/CSI_D13/LCD_D19 |
34 | PE16/CSI_D12/LCD_D18 |
35 | GND |
36 | GND |
37 | +3.3V |
38 | GND |
39 | VLED+ |
40 | VLED- |
Camera FPC15 Pinout
1 | GND |
2 | MCSI_D0P |
3 | MCSI_D0N |
4 | GND |
5 | MCSI_D1P |
6 | MCSI_D1N |
7 | GND |
8 | MCSI_CKP |
9 | MCSI_CKN |
20 | GND |
11 | PG2/SDC1_D0/PG_EINT2 |
12 | PE20/CSI_FIELD/CSI_MIPI_MCLK |
13 | PE21/CSI_SCK/TWI1_SCK/UART1_TX |
14 | PE22/CSI_SDA/TWI1_SDA/UART1_RX |
15 | 3.3V |
LED pin control
PG0, PG1, PG2
Board Dimension
Sản phẩm cùng loại
Danh Mục Sản Phẩm
- OpenSource - EMBEDDED
- OpenSource - HARDWARE DESIGN
- Camera Công Nghiệp - Machine Vision
- TRUYỀN DẪN QUANG - PHOTONICS
- INDUSTRIAL GATEWAY
- LOA CÒI ĐÈN CẢNH BÁO THÔNG MINH
- THÁP ĐÈN TÍN HIỆU
- GIÁI PHÁP ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN CÔNG NGHIỆP
- TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHIỆP
- BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ẨM
- THIẾT BỊ CHỐNG SÉT
Bình luận