Đồng hồ LED hiển thị giá trị 4-20mA đa chức năng CWP là một dụng cụ hiển thị kỹ thuật số có 2 màn hình LED. Nó có khả năng hiển thị giá trị nhiệt độ, mức chất lỏng, ... thông qua kết nối với cảm biến NTC hoặc cảm biến 4-20mA, ngoài ra với một số phiên bản đồng hồ còn có khả năng giao tiếp RS485 công nghiệp. Có thể cài đặt các ngưỡng cảnh báo.
Tính năng nổi bật:
- Khả năng kết nối: Hỗ trợ kết nối 4-20mA. Tín hiệu NTC, 4-20mA đầu vào có thể được chuyển sang RS485 hoặc tín hiệu analog. Thuận tiện kết nối với hầu hết tất cả các hệ thống công nghiệp hiện đại.
- Cảnh báo tức thì: Khi đạt ngưỡng cảnh báo thiết bị sẽ đưa ra cảnh báo thông qua màn hình và đóng mở tiếp điểm. Từ các tiếp điểm này có thể lắp còi đèn để phát ra tín hiệu cảnh báo tốt nhất.
- Độ tin cậy cao: Thiết kế chắc chắn và bền bỉ, có khả năng chống chịu va đập và bụi bẩn. Hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Giao diện hiển thị:
- (1) Đèn báo: Đèn báo relay AL1 (bật khi có tín hiệu đầu ra) .Đèn báo relay AL2 (bật khi có tín hiệu đầu ra)
- (2) Nút nhấn tăng
- (3) Nút nhấn giảm
- (4) Nút shift có thể chuyển tham số hiển thị trên màn hình SV hoặc di chuyển bit trong phần cài đặt
- (5) Nút cài đặt
- (6) Màn hình PV hiển thị giá trị đo được hiện tại
- (7) Màn hình SV hiển thị giá trị AL1 hoặc AL2, giá trị đỉnh đo được. Nhấn phím shift để chuyển chế độ xem.
Được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường công nghiệp như:
- Xưởng sản xuất
- Nhà máy
- Băng chuyền sản xuất
- Hệ thống tự động hóa
- Thiết bị cân điện tử
Kích thước:
Mẫu | Màn hình LED | Kích thước tổng thể | Kích thước lắp đặt | |
Trên | Dưới | |||
CWP-C203 | 0.36” | 0.36” | 48x48x108 | 45x45 |
CWP-C403 | 0.52” | 0.36” | 96x48x80 | 91x45 |
CWP-S403 | 0.39” | 0.36” | 48x96x80 | 45x91 |
CWP-C703 | 0.52” | 0.36” | 72x72x104 | 68x68 |
CWP-C803 | 0.80” | 0.40” | 160x80x93 | 152x76 |
CWP-S803 | 0.52” | 0.40” | 80x160x93 | 76x152 |
CWP-C903 | 0.80” | 0.56” | 96x96x80 | 91x91 |
Kết nối cảm biến:
Nhiệt độ loại S | 0~1600°C | DC 0~10V | Tùy chỉnh |
Nhiệt độ loại R | 0~1600°C | DC 0~10m A | Tiêu chuẩn |
Nhiệt độ loại B | 200~1800°C | DC 0~20m A | Tiêu chuẩn |
Nhiệt dộ loại K | 0~1300°C | DC 4~20m A | Tiêu chuẩn |
Nhiệt độ loại N | 0~1300°C | DC 0~100m V | Tiêu chuẩn |
Nhiệt độ loại E | -200~850°C | 0~400Ω | Trở kháng |
Nhiệt độ loại J | 0~650°C | / | / |
Nhiệt độ loại T | -200~400°C | DC 0~5V | Căn bậc hai |
PT100 | -199~600°C | DC 1~5V | Căn bậc hai |
Cu50 | -50~150°C | DC 0~10m A | Căn bậc hai |
DC 0~5V | Tiêu chuẩn | DC 4~10m A | |
DC 1~5V | Tiêu chuẩn |
Thông số kỹ thuật:
Nguồn cấp | Mặc định: AC 220V T: AC/DC90-250V W: DC12-24V |
Truyền thông | RS485 |
Baudrate | 0:1200, 1:2400, 2:4800, 3:9600(mặc định) |
Sản phẩm cùng loại
Danh Mục Sản Phẩm
- OpenSource - EMBEDDED
- OpenSource - HARDWARE DESIGN
- Camera Công Nghiệp - Machine Vision
- TRUYỀN DẪN QUANG - PHOTONICS
- INDUSTRIAL GATEWAY
- LOA CÒI ĐÈN CẢNH BÁO THÔNG MINH
- THÁP ĐÈN TÍN HIỆU
- GIÁI PHÁP ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN CÔNG NGHIỆP
- TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHIỆP
- BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ẨM
- THIẾT BỊ CHỐNG SÉT
Bình luận