Máy phát hiện chênh lệch áp suất LFM55 là một thiết bị giám sát sự chênh lệch áp suất của 2 môi trường cần đo. Thường được lắp đặt trong các phòng thang máy, lối thoát hiểm để kiểm soát thoát khói khi đám cháy xảy ra hoặc tránh rò rỉ khí độc trong phòng thí nghiệm. Thiết bị có màn hình LCD lớn, tích hợp còi đèn cảnh báo khi mức chênh lệch áp suất đạt ngưỡng cảnh báo được cài đặt từ trước.
Thiết bị có ngưỡng đo thấp chỉ khoảng 100Pa, độ phân giải 0.1Pa và sai số chỉ 1Pa đảm bảo đưa ra kết quả hiển thị chính xác và kịp thời.
Dữ liệu cảm biến có thể được thu thập thông qua giao tiếp 4-20mA, 0-10V, RS485. Việc có nhiều phương thức giao tiếp giúp máy phát hiện chênh lệch áp suất có thể được tích hợp trong hầu hết các hệ thống điều khiển công nghiệp hiện nay.
Đặc điểm Máy phát hiện chênh lệch áp suất LFM55
- Áp dụng đầu dò áp suất vi mô, đáp ứng nhanh và nhạy.
- Thu thập áp suất kỹ thuật số và bù nhiệt độ.
- Ổn định và có tuổi thọ lâu dài.
- Đo áp suất chính xác.
Ứng dụng Máy phát hiện chênh lệch áp suất LFM55
- Phòng mổ
- HVAC
- Phòng thí nghiệm
- Buồng áp suất
Thông số kỹ thuật Máy phát hiện chênh lệch áp suất LFM55
General | Value | |
Pressure Range | 0~±100Pa | |
Overpressure capacity | 7KPa | |
Resolution | 0.1Pa | |
Accuracy | ±1Pa | |
Operating temperature | -20°C~70°C | |
Compensation temperature | -10°C~60°C | |
Storage temperature | -40°C~80°C | |
Protection level | IP30 | |
Electrical connection | Four-wire system | Four-wire system |
Output signal | RS485 | 4~20mA/0-10VDC |
Power supply | 9~30VDC/24VAC | 12~30VDC/24VAC |
Pressure connection | Ø 6.5 mm | |
Communication | RS-485 Standard interface, Modbus RTU protocol | |
Certification | ROHS certification, CE certification | |
Weight | 225g |
Lựa chọn Máy phát hiện chênh lệch áp suất LFM55
Code and description | Remark | ||||
LFM55 | Differential pressure transmitter | Model | |||
1 | -25~25Pa | Pressure range | |||
2 | -50~50Pa | ||||
3 | -100~100Pa | ||||
4 | Customized range | ||||
A | 4~20mA/0-10VDC | Output type | |||
B | RS485 | ||||
S | Side air intake | Air intake method | |||
B | Air intake on the back | ||||
F | Front panel air intake | ||||
LFM55 | 1 | A | S | Selection example |
Thông tin tin sản phẩm / trao đổi kĩ thuật quý khách liên hệ về:
- Email: contact@epcb.vn
- Zalo: 0367939867
Hoặc truy cập EPCP để biết thêm thông tin chi tiết và cập nhật những sản phẩm mới nhất.
Sản phẩm cùng loại
Danh Mục Sản Phẩm
- OpenSource - EMBEDDED
- OpenSource - HARDWARE DESIGN
- Camera Công Nghiệp - Machine Vision
- TRUYỀN DẪN QUANG - PHOTONICS
- INDUSTRIAL GATEWAY
- LOA CÒI ĐÈN CẢNH BÁO THÔNG MINH
- THÁP ĐÈN TÍN HIỆU
- GIÁI PHÁP ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN CÔNG NGHIỆP
- TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHIỆP
- BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ẨM
- THIẾT BỊ CHỐNG SÉT
Bình luận