Máy đo chênh lệch áp suất LFM33 là một thiết bị cảm biến dùng để đo sự chênh lệch ấp suất ở 2 khu vực khác nhau. Trang bị màn hình LCD cỡ lớn hiển thị giá trị đo được thời gian thực, thuận tiện cho việc giám sát. Chuẩn bảo vệ IP65 đầu nối cảm biến được chế tạo bằng thép không gỉ cho phép cảm biến lắp được ở môi trường khắc nghiệt.
LFM33 được trang bị cảm biến chất lượng cao và công nghệ hàng đầu cho phép nó hoạt động ổn định trong các bài toán như điều khiển HVAC, hệ thống thông gió, phòng thí nghiệm, phòng tiệt trùng y khoa,...
Dữ liệu cảm biến có thể được thu thập thông qua giao tiếp Modbus RTU RS485. Điều này giúp cảm biến có thể được tích hợp với PLC và hệ thống nhúng một cách dễ dàng và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Ngoài ra còn có phiên bản kết nối 4-20mA, 0-5V, 0-10V cho các hệ thống sử dụng tín hiệu analog.
Đặc điểm Máy đo chênh lệch áp suất LFM33
- Đơn vị đo áp suất có thể thay đổi
- Hỗ trợ nhiều chế độ làm việc
- Tích hợp còi báo động bằng âm thanh và ánh sáng
- Giao tiếp RS485, hỗ trợ giao thức Modbus RTU tiêu chuẩn
- Vỏ làm bằng FR-ABS, có khả năng chống va đập, chịu nhiệt tốt.
Ứng dụng Máy đo chênh lệch áp suất LFM33
- Hệ thống HVAC
- Xưởng may mặc và phòng giặc
- Thông gió nhà bếp và khách sạn
- Hệ thống lọc không khí
- Xử lý khí thải
Thông số kỹ thuật Máy đo chênh lệch áp suất LFM33
Measurement range | ±100Pa,±1000Pa,±10000Pa | |
Accuracy | ±1%F.S | |
Measured Medium | Air or non-corrosive gases | |
Storage Temperature | -20℃~70℃ | |
Protection Grade | IP65 | |
Output Signal | 4~20mA&0~10V | RS485 |
Control Signal | SP1 Relay Output | SP2 Relay Output |
Relay Type | 2 SPDT relays 3A@250VAC/30VDC | |
Power Supply | 16~30VDC | |
Consumption | ≤2.5W | |
Pressure Connection | Plastic Concave Interface | |
Housing Material | ABS Industrial plastic (UL94-V0) | |
Certification | ROHS, CE | |
Electromagnetic Compatibility | Electromagnetic transmit: EN50081-1/-2 Electromagnetic sensitivity: EN50082-2 | |
Display | 80*40mm LCD Display | |
Weight | 328g |
Lựa chọn Máy đo chênh lệch áp suất LFM33
Code and description | Remark | |||||||
LFM33 | Model number | |||||||
6 | -100~100pa | Measurement range | ||||||
0 | -1000~1000Pa | |||||||
2 | -10000~10000Pa | |||||||
A | 4~20mA&0~10V | E | RS—485 | Output Mode | ||||
P | Plastic panel (round) | Installation panel | ||||||
S | Stainless steel panel (square) | |||||||
F | Front panel air intake | Air intake method | ||||||
B | Rear panel air intake | |||||||
LFM33 | 0 | A | P | B | Example | |||
Sản phẩm cùng loại
Danh Mục Sản Phẩm
- OpenSource - EMBEDDED
- OpenSource - HARDWARE DESIGN
- Camera Công Nghiệp - Machine Vision
- TRUYỀN DẪN QUANG - PHOTONICS
- INDUSTRIAL GATEWAY
- LOA CÒI ĐÈN CẢNH BÁO THÔNG MINH
- THÁP ĐÈN TÍN HIỆU
- GIÁI PHÁP ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN CÔNG NGHIỆP
- TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHIỆP
- BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ẨM
- THIẾT BỊ CHỐNG SÉT
Bình luận