Camera đọc mã vạch công nghiệp nhỏ gọn, dòng ID2000 có thể được nhúng vào thiết bị máy móc tự động, và các ứng dụng đọc mã vạch khác. Camera đọc mã có hiệu suất cao, đáng tin cậy. Hỗ trợ nhiều dạng mã 1D và 2D và mã DPM, mã được khắc laser, phun mực và các loại khá. Tốc độ khung hình giải mã có thể đạt tới 20fps và tốc độ đọc mã có thể đạt tới 45 mã/giây
Camera đọc mã công nghiệp HIKROBOT MV-ID2004M-06S-RBN có thể đọc được tất cả các mã code hiện có
Phần mềm hỗ trợ Camera đọc mã công nghiệp HIKROBOT MV-ID2004M-06S-RBN
Đặc điểm nổi bật
- Trang bị thuật toán deep learning để đọc mã vạch với độ tin cậy cao
- Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn
- Sử dụng đầu nối, dây cáp đơn được sử dụng trong máy bay
- Trang bị đèn LED để hỗ trợ đọc mã trong điều kiện thiếu sáng
- Sử dụng núm điều khiển tiêu cự để điều khiển tiêu cự thủ công
- Trang bị nhiều IO và giao diện kết nối mở rộng
Camera đọc mã công nghiệp HIKROBOT MV-ID2004M-06S-RBN có khả năng nhận diện mạnh mẽ
Camera đọc mã công nghiệp HIKROBOT MV-ID2004M-06S-RBN xử lý deep learning
Kích thước
Thông số kỹ thuật
Model | Product Model | MV-ID2004M-06S-RBN |
Type | 6mm focal length 0.4MP Ultra-Compact Industrial Code Reader | |
Performance | Symbologies | 1-dimensional codes: Code 39, Code 93, Code 128, ITF 14, ITF 25, CodaBar, EAN 8, EAN 13, UPCA, UPCE 2-dimensional codes: QR Code, Data Matrix |
Max. frame rate | 60 fps | |
Max. reading speed | 41 codes/sec | |
Sensor type | CMOS, global shutter | |
Pixel size | 6.9 μm × 6.9 μm | |
Sensor size | 1/2.9" | |
Resolution | 704 × 540 | |
Exposure time | 16 μs to 1 sec | |
Gain | 0 dB to 15 dB | |
Mono/color | Mono | |
Communication protocol | SmartSDK, TCP Client, Serial, FTP, TCP Server, Profinet, MELSEC/SLMP, Ethernet/IP, ModBus, UDP, Fins | |
Electrical feature | Data interface | Fast Ethernet (100 Mbit/s) |
Digital I/O | 17-pin M12 connector provides power and I/O, including non-isolated input × 1 (Line 2), non-isolated output × 1 (Line 3), bi-directional non-isolated I/O × 2 (Line 0/1), and RS-232 × 1. Device trigger via pressing button on side supported. | |
Power supply | 12 VDC to 24 VDC | |
Max. power consumption | Approx. 3.8 W @ 24 VDC | |
Mechanical | Focal length | 6.72 mm |
Lens mount | M10-mount, adjusting focus manually supported | |
Working distance | 40 mm to 120 mm | |
Ambient illumination | 0 lux to 50000 lux | |
Light source | Red | |
Aiming system | Green LED | |
Dimension | 46 mm × 38 mm × 25 mm (1.8" × 1.5" × 1.0") | |
Indicator | Power indicator (PWR), network indicator (LNK), and status indicator (STS) | |
Temperature | Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: –30 °C to 70 °C (–22 °F to 158 °F) | |
Ingress protection | IP65 | |
Weight | Approx. 160 g (0.4 lb.) | |
Humidity | 20% RH to 95% RH (no condensation) | |
General | Client software | IDMVS |
Certification | CE, RoHS, KC |
Sản phẩm cùng loại
Danh Mục Sản Phẩm
- OpenSource - EMBEDDED
- OpenSource - HARDWARE DESIGN
- Camera Công Nghiệp - Machine Vision
- TRUYỀN DẪN QUANG - PHOTONICS
- INDUSTRIAL GATEWAY
- LOA CÒI ĐÈN CẢNH BÁO THÔNG MINH
- THÁP ĐÈN TÍN HIỆU
- GIÁI PHÁP ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN CÔNG NGHIỆP
- TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHIỆP
- BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ẨM
- THIẾT BỊ CHỐNG SÉT
Bình luận