EPCB - Điện tử và IoT | Cảm biến công nghiệp
(0)
Tin tức:

Cảm biến đo nhiệt độ LFW10 - nhiều dải đo

  • Sản phẩm: (Pre oder) Vui lòng liên hệ 0367.939.867 để đặt hàng
Tiêu đề
  • Liên hệ

Cảm biến đo nhiệt độ LFW10 là bộ đo nhiệt độ được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp. EFOO LFW10 có khả năng chông lại các xung sét, tĩnh điện, và khả năng cách điện tốt. Ngoài ra EFOO LFW10 có khả năng chống nhiễu tốt. Thiết kế vít lò xo/đầu cuối thích hợp cho việc lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện.
EFOO LFW10 có ba chế độ ngõ ra gồm 4~20mA hoặc 0~10VDC, 0~5VDC. Thiết bị thường được sử dụng rộng rãi trong phòng Server, HVAC, tòa nhà, kho hàng và các nơi cần đo nhiệt độ khác.

Cảm biến đo nhiệt độ LFW10 - nhiều dải đo

 

Đặc điểm cảm biến đo nhiệt độ LFW10:

  • Thiết kế lắp đặt nhanh mới với vẻ ngoài công nghiệp, phù hợp cho việc lắp đặt và triển khai nhanh chóng
  • Cảm biến cấp A Heraeus nhập khẩu, độ chính xác cao, phản hồi nhanh, độ trôi nhiệt độ thấp
  • Khả năng chống nhiễu và chức năng bảo vệ mạnh mẽ, chứng nhận CE, RoHS, IP65

Ứng dụng cảm biến đo nhiệt độ LFW10:

  • Hệ thống kiểm soát nhiệt độ phòng Server.
  • Hệ thống kiểm soát nhiệt độ nhà kho, xưởng công nghiệp, chăn nuôi gia súc.
  • Hệ thống chống cháy công nghiệp.
  • Hệ thống HVAC.

Cảm biến đo nhiệt độ LFW10 - nhiều dải đo

Thông số kỹ thuật cảm biến đo nhiệt độ LFW10:

Model Select Table
Note: Accuracy of thermal resistance PT series is ±0.2@25, Exactness of NTC and Ni series is ±0.4@25

Cảm biến đo nhiệt độ LFW10 - nhiều dải đo

Code and Instruction
Remark
LFW10-1
Wall-mounted
LFW10-4
separated type
 
model
LFW10-2
Duct type
LFW10-5
Clamp type
LFW10-3
Tube type
 
V10
0~10V DC (3 wire)
2
NTC20K±0.4@25
Temperature output
 
A4
4~20mA (2 wire)
3
Ni 1000±0.4@25
 
V5
0~5V DC (3 wire)
4
NTC10K-II, ±0.4@25
 
0
PT1000/±0.2@25
5
NTC10K-III, ±0.4@25
 
1
PT100±0.2@25
6
NTC10K-A, ±0.4@25
 
 
0
none
Temperature
Range
 
 
1
0~50
 
2
-20~60
 
8
customized
 
 
0
75MM
Probe Length
 
1
125MM
 
2
200MM
 
8
customized
LFW10-2
2
1
2
Example
 
 
 
 
 
 
 
 
Sensor
High-precision thermal resistance, see selection table (resistance output type) / PT1000, Class A (analog output type)
Output
4~20mA or 0~10V DC, 0~5V DC
Exactness
Typical 0.2~0.5@25 / ±0.2@25
power
Voltage type: 15 ~ 35V DC / 24V AC ± 20%
Current type 18.5~35V DC (RL=500Ω) 8.5~35V DC (RL=0Ω)
Output load
(Analog output type): ≤500Ω (current type), ≥2KΩ(0~5V), ≥3KΩ(0~10V)
Casing
PC housing, stainless steel probe (φ6mm), and casing
Work situation
-40~70, 0~95%RH (non-condensing)
Liquid prevent level
IP65
 
PDF Download:

 

Thông tin tin sản phẩm / trao đổi kĩ thuật quý khách liên hệ về:
  • Email: contact@epcb.vn
  • Zalo: 0367939867
Hoặc truy cập EPCP để biết thêm thông tin chi tiết và cập nhật những sản phẩm mới nhất.

Bình luận

Danh Mục Sản Phẩm