Cảm biến đo nhiệt độ LFW10 là bộ đo nhiệt độ được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp. EFOO LFW10 có khả năng chông lại các xung sét, tĩnh điện, và khả năng cách điện tốt. Ngoài ra EFOO LFW10 có khả năng chống nhiễu tốt. Thiết kế vít lò xo/đầu cuối thích hợp cho việc lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện.
EFOO LFW10 có ba chế độ ngõ ra gồm 4~20mA hoặc 0~10VDC, 0~5VDC. Thiết bị thường được sử dụng rộng rãi trong phòng Server, HVAC, tòa nhà, kho hàng và các nơi cần đo nhiệt độ khác.
Đặc điểm cảm biến đo nhiệt độ LFW10:
- Thiết kế lắp đặt nhanh mới với vẻ ngoài công nghiệp, phù hợp cho việc lắp đặt và triển khai nhanh chóng
- Cảm biến cấp A Heraeus nhập khẩu, độ chính xác cao, phản hồi nhanh, độ trôi nhiệt độ thấp
- Khả năng chống nhiễu và chức năng bảo vệ mạnh mẽ, chứng nhận CE, RoHS, IP65
Ứng dụng cảm biến đo nhiệt độ LFW10:
- Hệ thống kiểm soát nhiệt độ phòng Server.
- Hệ thống kiểm soát nhiệt độ nhà kho, xưởng công nghiệp, chăn nuôi gia súc.
- Hệ thống chống cháy công nghiệp.
- Hệ thống HVAC.
Thông số kỹ thuật cảm biến đo nhiệt độ LFW10:
Model Select Table | ||||||
Note: Accuracy of thermal resistance PT series is ±0.2℃@25℃, Exactness of NTC and Ni series is ±0.4℃@25℃ | ||||||
Code and Instruction | Remark | |||||
LFW10-1 | Wall-mounted | LFW10-4 | separated type | model | ||
LFW10-2 | Duct type | LFW10-5 | Clamp type | |||
LFW10-3 | Tube type | |||||
V10 | 0~10V DC (3 wire) | 2 | NTC20K,±0.4℃@25℃ | Temperature output | ||
A4 | 4~20mA (2 wire) | 3 | Ni 1000,±0.4℃@25℃ | |||
V5 | 0~5V DC (3 wire) | 4 | NTC10K-II, ±0.4℃@25℃ | |||
0 | PT1000/±0.2℃@25℃ | 5 | NTC10K-III, ±0.4℃@25℃ | |||
1 | PT100,±0.2℃@25℃ | 6 | NTC10K-A, ±0.4℃@25℃ | |||
0 | none | Temperature Range | ||||
1 | 0~50℃ | |||||
2 | -20~60℃ | |||||
8 | customized | |||||
0 | 75MM | Probe Length | ||||
1 | 125MM | |||||
2 | 200MM | |||||
8 | customized | |||||
LFW10-2 | 2 | 1 | 2 | Example | ||
Sensor | High-precision thermal resistance, see selection table (resistance output type) / PT1000, Class A (analog output type) | |
Output | 4~20mA or 0~10V DC, 0~5V DC | |
Exactness | Typical 0.2~0.5℃@25℃ / ±0.2℃@25℃ | |
power | Voltage type: 15 ~ 35V DC / 24V AC ± 20% | Current type 18.5~35V DC (RL=500Ω) 8.5~35V DC (RL=0Ω) |
Output load | (Analog output type): ≤500Ω (current type), ≥2KΩ(0~5V), ≥3KΩ(0~10V) | |
Casing | PC housing, stainless steel probe (φ6mm), and casing | |
Work situation | -40~70℃, 0~95%RH (non-condensing) | |
Liquid prevent level | IP65 |
PDF Download:
Thông tin tin sản phẩm / trao đổi kĩ thuật quý khách liên hệ về:
- Email: contact@epcb.vn
- Zalo: 0367939867
Hoặc truy cập EPCP để biết thêm thông tin chi tiết và cập nhật những sản phẩm mới nhất.
Sản phẩm cùng loại
Danh Mục Sản Phẩm
- OpenSource - EMBEDDED
- OpenSource - HARDWARE DESIGN
- Camera Công Nghiệp - Machine Vision
- TRUYỀN DẪN QUANG - PHOTONICS
- INDUSTRIAL GATEWAY
- LOA CÒI ĐÈN CẢNH BÁO THÔNG MINH
- THÁP ĐÈN TÍN HIỆU
- GIÁI PHÁP ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN ỨNG DỤNG
- CẢM BIẾN CÔNG NGHIỆP
- TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHIỆP
- BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ẨM
- THIẾT BỊ CHỐNG SÉT
Bình luận