EPCB - Điện tử và IoT | Cảm biến công nghiệp
(0)
Tin tức:

Cảm biến chênh lệch áp suất LFT2050

  • Sản phẩm: (Pre oder) Vui lòng liên hệ 0367.939.867 để đặt hàng
Tiêu đề
  • Liên hệ

Cảm biến chênh lệch áp suất LFT2050 là một thiết bị cảm biến dùng để đo sự chênh lệch ấp suất ở 2 khu vực khác nhau. Nó được trang bị cảm biến áp suất chênh lệch điện áp silicon. Có khả năng bù nhiệt độ, hiệu chỉnh mạch và tinh chỉnh tín hiệu. Vỏ được cấu tạo hoàn toàn bằng thép không gỉ, chống ăn mòn tốt. Đặc biệt cảm biến có phạm vi đo lường lớn khoảng 3,5Mpa.
LFT2050 được trang bị cảm biến chất lượng cao và công nghệ hàng đầu cho phép nó hoạt động ổn định trong các bài toán như đo lưu lượng, dụng cụ y tế, đó khí động học, khí nén,...
Dữ liệu cảm biến có thể được thu thập thông qua giao tiếp Modbus RTU RS485. Điều này giúp cảm biến có thể được tích hợp với PLC và hệ thống nhúng một cách dễ dàng và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Ngoài ra còn có phiên bản kết nối 4-20mA, 0-10V cho các hệ thống sử dụng tín hiệu analog.
 

Cảm biến chênh lệch áp suất LFT2050


Đặc điểm cảm biến chênh lệch áp suất LFM2050

  • Nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt
  • Độ ổn định cao, độ trôi dữ liệu thấp.
  • Nhiều phiên bản kết nối đa dạng dễ dàng lựa chọn phù hợp.
  • Sử dụng trong môi trường công nghiệp, trang bị thép không gỉ.


Ứng dụng cảm biến chênh lệch áp suất LFM2050

  • Đo chênh lệch áp suất giữa hai dòng chảy.
  • Kiểm soát van thoát xả lũ ở đập thủy điện.
  • Điều khiển hệ thống khí trung tâm.
 

Cảm biến chênh lệch áp suất LFT2050

 

Thông số kỹ thuật cảm biến chênh lệch áp suất LFM2050

Measurement Range
0~10kPa…3.5MPa
Overload Pressure
1.5times of full scales
Accuracy
±0.25F.S.(100kPa~3.5MPa) / ±0.5F.S.(0~100kPa)
Stability
<0.5%F.S./Year
Working Temperature
-10 ~60
Storage Temperature
-40~100
Medium
Gas or liquid compatible with S304, 316L, fluoro rubber or nitrile rubber
Electrical Performance
Two-wired
Three-wired
Four-wired
Output Signal
4~20mA
0-10V
RS485
Power Supply
10~36VDC
12~36VDC
10~30VDC
Power consumption
≤1.5W
Electrical connection
DIN43650ABig Hirschmann, M12 Waterproof outlet, GX12 aviation connector(three cores/four cores),
M12 four-core aviation connector
Certification
ROHS certificationCE certification
Electromagnetic compatibility
Electromagnetic radiation:EN50081-1/-2;Electromagnetic sensitivity:EN50082-2
Pressure Connection
G1/4NPT1/4R1/4G1/27/16-20UNFM20*1.5M10*1M14*1.5 etc.
Pressure Form
Differential ressure D
Protection class
IP65
Certification
RoHS, EU electrical safety standards CE
 

Cảm biến chênh lệch áp suất LFT2050

 

Lựa chọn cảm biến chênh lệch áp suất LFM2050

Code and description
Remark
LFT2050
Differential Pressure Transmitter
Model
 
Range
0~10kPa…3.5MPa
Range
 
A4
A4 = 4~20mATwo-wired
Output Mode
V10
V10 = 0~10VThree-wired
RS
RS = RS485Four-wired
 
K
K = kPa
Unit
P
P = psi
B
B = bar
M
M = MPa
 
0.25
0.25 = 0.25F.S.
Accuracy
0.5
0.5 = 0.5F.S.
 
D1
D1 = DIN43650ABig Hirschmann
Electrical connection
M
M = M12 Waterproof outlet
C3
C3=GX12 three cores aviation connector
C4
C4=GX12 four cores aviation connector
H
H = M12 four cores aviation connector
 
G
G = G1/4
Pressure connection
N
N = NPT1/4
G2
G2 = G1/2
M20
M20 = M20*1.5
M14
M14 = M14*1.5
M10
M10 = M10*1
U
U = 7/16-20UNF
External thread
R
R = R1/4
 
1.0
1.0 = 1m
Cable length
2.0
2.0 = 2m
3.0
3.0 = 3m
 
 
LFT2050
0-60
A4
B
0.25
D1
G
1.0
 
Selection Example

 

Lựa chọn ngưỡng đo cảm biến

Cảm biến có các phiên bản sau đây: 0-10Kpa, 0-50Kpa, 0-0.1Mpa, 0-0.6Mpa, 0-1.0Mpa, 0-1.6Mpa, 0-2.0Mpa, 0-2.5Mpa, 0-3.0Mpa, 0-3.5Mpa

Bình luận

Danh Mục Sản Phẩm